无辜
wú*gū
-vô tộiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
无
Bộ: 无 (không)
4 nét
辜
Bộ: 辛 (cay đắng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 无 (không) là một ký tự đơn giản, mang nghĩa là không có hay không tồn tại.
- 辜 (tội) được cấu tạo từ bộ 辛 (cay đắng) và bộ 古 (cổ xưa), ám chỉ sự oan ức hay tội lỗi không thể biện minh.
→ 无辜 nghĩa là vô tội hay không có lỗi.
Từ ghép thông dụng
无辜者
/wúgūzhě/ - người vô tội
无辜的
/wúgūde/ - vô tội
无辜者
/wúgūzhě/ - nạn nhân vô tội