无足轻重
wú zú qīng zhòng
-không quan trọngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
无
Bộ: 一 (một)
4 nét
足
Bộ: 足 (chân)
7 nét
轻
Bộ: 车 (xe)
9 nét
重
Bộ: 里 (làng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 无: không có, không tồn tại
- 足: chân, biểu thị sự đầy đủ
- 轻: nhẹ, biểu thị sự không nặng nề
- 重: nặng, biểu thị sự quan trọng
→ 无足轻重: không quan trọng, không có ảnh hưởng lớn
Từ ghép thông dụng
无聊
/wúliáo/ - buồn chán
足球
/zúqiú/ - bóng đá
轻松
/qīngsōng/ - thư giãn
重量
/zhòngliàng/ - trọng lượng