XieHanzi Logo

无赖

wú*lài
-trơ trẽn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (không)

4 nét

Bộ: (vỏ sò, bảo vật)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '无' có nghĩa là 'không', biểu thị sự thiếu sót hoặc không tồn tại.
  • '赖' có bộ '贝' thường liên quan đến tiền bạc hoặc vật chất quý giá, nhưng khi kết hợp với '无', nó mang ý nghĩa tiêu cực chỉ sự không đáng tin cậy hoặc lừa đảo.

'无赖' có nghĩa là kẻ vô lại, không đáng tin cậy, lừa đảo.

Từ ghép thông dụng

无赖

/wúlài/ - vô lại, kẻ không đáng tin

无赖行为

/wúlài xíngwéi/ - hành vi vô lại

无赖之徒

/wúlài zhī tú/ - kẻ vô lại