XieHanzi Logo

无耻

wú*chǐ
-không biết xấu hổ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (không)

4 nét

Bộ: (tai)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 无 có nghĩa là không có, không tồn tại.
  • 耻 có thành phần chính là 耳 (tai) và chữ tâm (心) ở bên dưới, gợi ý sự xấu hổ như việc nghe thấy điều không hay về mình.

无耻 có nghĩa là không có xấu hổ, nghĩa là trơ trẽn.

Từ ghép thông dụng

无耻

/wú chǐ/ - trơ trẽn

无聊

/wú liáo/ - nhàm chán

耻辱

/chǐ rǔ/ - nhục nhã