无穷无尽
wú qióng wú jìn
-vô tậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
无
Bộ: 无 (không)
4 nét
穷
Bộ: 穴 (huyệt)
7 nét
无
Bộ: 无 (không)
4 nét
尽
Bộ: 尸 (thây)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 无: Một chữ có ý nghĩa là 'không'.
- 穷: Có bộ '穴' (huyệt) và phần còn lại chỉ ý nghĩa về sự cùng tận.
- 尽: Có bộ '尸' (thây) và phần còn lại chỉ ý nghĩa về sự kết thúc.
→ 无穷无尽: Không có điểm dừng, vô cùng vô tận.
Từ ghép thông dụng
无聊
/wú liáo/ - nhàm chán
穷人
/qióng rén/ - người nghèo
尽力
/jìn lì/ - tận lực