无疑
wú*yí
-không nghi ngờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
无
Bộ: 无 (không, vô)
4 nét
疑
Bộ: 疋 (chân)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 无: Bao gồm các nét thể hiện sự phủ định hoặc không có.
- 疑: Được tạo thành từ các bộ: 疋 (chân) thể hiện khả năng đi lại, 匕 (thìa) và 疑 (nghi) thể hiện sự nghi ngờ, phân vân.
→ 无疑: Có nghĩa là không có sự nghi ngờ, chắc chắn.
Từ ghép thông dụng
无疑
/wúyí/ - không nghi ngờ
毫无疑问
/háo wú yíwèn/ - không chút nghi ngờ
无疑的
/wúyí de/ - rõ ràng, chắc chắn