无理取闹
wú lǐ qǔ nào
-gây rối vô cớThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
无
Bộ: 无 (không)
4 nét
理
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
取
Bộ: 又 (lại, thêm)
8 nét
闹
Bộ: 门 (cửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 无: thể hiện sự phủ định hoặc không có.
- 理: mang ý nghĩa lý do, lý trí, và liên quan đến quản lý.
- 取: có nghĩa là lấy hoặc nhận.
- 闹: thường mang ý nghĩa ồn ào, gây sự, hoặc làm ồn.
→ 无理取闹: chỉ hành động gây sự vô lý, không có lý do chính đáng.
Từ ghép thông dụng
无所谓
/wú suǒ wèi/ - không sao cả
理由
/lǐ yóu/ - lý do
争取
/zhēng qǔ/ - tranh thủ
吵闹
/chǎo nào/ - ồn ào, gây ồn