XieHanzi Logo

无法

wú*fǎ
-không thể

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (không)

12 nét

Bộ: (nước)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '无' có nghĩa là không có, không tồn tại.
  • Chữ '法' gồm bộ '氵' thể hiện ý nghĩa liên quan đến nước, và phần còn lại là '去' gợi ý về việc đi, hướng dẫn, hoặc quy tắc.

'无法' có nghĩa là không có cách nào, không thể làm được.

Từ ghép thông dụng

无法理解

/wúfǎ lǐjiě/ - không thể hiểu

无法接受

/wúfǎ jiēshòu/ - không thể chấp nhận

无法忍受

/wúfǎ rěnshòu/ - không thể chịu đựng