XieHanzi Logo

无动于衷

wú*dòng yú*zhōng
-thờ ơ, không quan tâm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (không)

4 nét

Bộ: (mây)

6 nét

Bộ: (hai)

3 nét

Bộ: (áo)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 无: có nghĩa là không, biểu thị sự thiếu vắng.
  • 动: gồm bộ '云' (mây) và '力' (sức mạnh), biểu thị sự chuyển động hoặc thay đổi.
  • 于: là một từ đơn giản với nghĩa gốc là 'ở', biểu thị vị trí hoặc trạng thái.
  • 衷: kết hợp bộ '衣' (áo) và '中' (giữa), biểu thị nội tâm hoặc sự chân thành.

Cụm từ '无动于衷' biểu thị trạng thái không có cảm xúc, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc ngoại cảnh.

Từ ghép thông dụng

无聊

/wúliáo/ - buồn chán

发动

/fādòng/ - khởi động

由于

/yóuyú/ - bởi vì