无关紧要
wú*guān jǐn*yào
-không quan trọngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
无
Bộ: 无 (không)
4 nét
关
Bộ: 门 (cửa)
6 nét
紧
Bộ: 糸 (sợi tơ)
10 nét
要
Bộ: 襾 (che đậy)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 无 biểu thị không có, không tồn tại.
- 关 có nghĩa là quan hệ, liên quan.
- 紧 có nghĩa là chặt chẽ, khẩn cấp.
- 要 có nghĩa là quan trọng, cần thiết.
→ 无关紧要 có nghĩa là không quan trọng, không cần thiết.
Từ ghép thông dụng
无聊
/wúliáo/ - buồn tẻ
有关
/yǒuguān/ - có liên quan
重要
/zhòngyào/ - quan trọng