无不
wú*bù
-không chút ngoại lệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
无
Bộ: 无 (không)
4 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 无: Hình dạng của chữ này giống một người cầm hai tay giơ lên, biểu thị trạng thái trống rỗng hoặc không có gì.
- 不: Chữ này có một nét ngang biểu thị sự phủ định, giống như một vạch ngăn cản.
→ 无不: Ghép lại thể hiện ý nghĩa không có gì không, tức là tất cả đều.
Từ ghép thông dụng
无论
/wúlùn/ - bất kể
无聊
/wúliáo/ - nhàm chán
不行
/bùxíng/ - không được