旋转
xuán*zhuǎn
-xoayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
旋
Bộ: 方 (vuông)
11 nét
转
Bộ: 车 (xe)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '旋' bao gồm bộ '方' có ý nghĩa liên quan đến hình thể, và phần còn lại có thể gợi ý sự xoay chuyển.
- Chữ '转' có bộ '车' biểu hiện cho sự di chuyển, và phần còn lại kết hợp để tạo ý nghĩa của sự quay vòng.
→ Hai chữ này kết hợp lại mang ý nghĩa của sự xoay chuyển hoặc quay vòng.
Từ ghép thông dụng
旋转
/xuánzhuǎn/ - xoay vòng
旋律
/xuánlǜ/ - giai điệu
转动
/zhuǎndòng/ - quay động