XieHanzi Logo

旅行

lǚ*xíng
-du lịch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (phương hướng)

10 nét

Bộ: (bước đi)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '旅' có bộ '方' chỉ phương hướng, thể hiện sự di chuyển, và phần còn lại gợi ý sự tụ tập hoặc nhóm người.
  • Chữ '行' có bộ '彳' thể hiện hành động bước đi, di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

Kết hợp lại, '旅行' biểu thị hành động di chuyển, đi đến nơi khác để khám phá hoặc nghỉ ngơi.

Từ ghép thông dụng

旅行社

/lǚxíngshè/ - công ty du lịch

旅行者

/lǚxíngzhě/ - người du lịch

旅行团

/lǚxíngtuán/ - đoàn du lịch