旅店
lǚ*diàn
-khách sạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
旅
Bộ: 方 (phương hướng)
10 nét
店
Bộ: 广 (nhà rộng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '旅' gồm bộ '方' chỉ phương hướng và phần '𠂉' (chữ '𠂇' + '𠂉') chỉ sự đi lại, kết hợp thể hiện ý nghĩa của việc đi du lịch, hành trình.
- Chữ '店' có bộ '广' tượng trưng cho một ngôi nhà hoặc nơi chốn, phần '占' (chiếm giữ) thể hiện sự chiếm hữu hoặc sở hữu, kết hợp thể hiện ý nghĩa là cửa hàng hoặc nơi ở.
→ Chữ '旅店' có nghĩa là khách sạn, nơi ở tạm thời khi đi du lịch.
Từ ghép thông dụng
旅馆
/lǚguǎn/ - khách sạn
旅行
/lǚxíng/ - du lịch
酒店
/jiǔdiàn/ - quán rượu, khách sạn