XieHanzi Logo

páng
-bên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vuông)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '旁' gồm có bộ '方' có nghĩa là vuông và một phần bên phải giống như chữ '立' có nghĩa là đứng.
  • Phần '立' có thể gợi ý về một cái gì đó đứng cạnh một cái khác, gợi ra ý nghĩa 'bên cạnh'.

Chữ '旁' có nghĩa là bên cạnh, chỉ vị trí ở bên hoặc gần một vật thể khác.

Từ ghép thông dụng

旁边

/pángbiān/ - bên cạnh

旁听

/pángtīng/ - nghe dự thính

旁观

/pángguān/ - quan sát từ bên ngoài