施展
shī*zhǎn
-phát huy đầy đủ tài năng hoặc khả năngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
施
Bộ: 方 (vuông)
9 nét
展
Bộ: 尸 (xác chết)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 施 bao gồm bộ '方' (vuông) và '也' (cũng). Chữ này có nghĩa là thực hiện hoặc thi hành.
- Chữ 展 bao gồm bộ '尸' (xác chết) và phần bên phải là '廾' (hai bàn tay chắp lại). Chữ này có nghĩa là mở rộng hoặc triển khai.
→ 施展 có nghĩa là thực hiện và triển khai một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
施工
/shīgōng/ - thi công
施加
/shījiā/ - áp đặt
展览
/zhǎnlǎn/ - triển lãm