施加
shī*jiā
-tác độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
施
Bộ: 方 (phương hướng)
9 nét
加
Bộ: 力 (sức mạnh)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 施: Kết hợp giữa '方' (phương hướng) và '也', thể hiện việc thực hiện hay áp dụng một hành động nào đó.
- 加: Gồm '力' (sức mạnh) và một nét ngang trên cùng, thể hiện sự gia tăng hoặc thêm vào.
→ 施加: Thực hiện hoặc áp dụng một lực hoặc ảnh hưởng lên cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
施加压力
/shījiā yālì/ - gây áp lực
施加影响
/shījiā yǐngxiǎng/ - tác động ảnh hưởng
施加惩罚
/shījiā chéngfá/ - áp dụng hình phạt