方言
fāng*yán
-phương ngữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
方
Bộ: 方 (vuông)
4 nét
言
Bộ: 言 (lời nói)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '方' có nghĩa là hình vuông hoặc phương hướng.
- Chữ '言' thể hiện ý nghĩa liên quan đến lời nói hoặc ngôn ngữ.
→ Chữ '方言' có nghĩa là ngôn ngữ hoặc phương ngữ của một khu vực cụ thể.
Từ ghép thông dụng
地方
/dìfāng/ - địa phương
方位
/fāngwèi/ - phương vị
语言
/yǔyán/ - ngôn ngữ