新生
xīn*shēng
-sinh viên mớiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
新
Bộ: 斤 (cái rìu)
13 nét
生
Bộ: 生 (sinh, sống)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '新' bao gồm các bộ phận: 斤 (cái rìu) và 亲 (người thân), gợi ý sự thay đổi, đổi mới giống như việc làm mới mối quan hệ.
- Chữ '生' là hình ảnh của một cái cây đang mọc lên từ mặt đất, tượng trưng cho sự sinh trưởng, phát triển.
→ 新生 có nghĩa là sinh ra mới, sự ra đời hoặc bắt đầu một điều mới.
Từ ghép thông dụng
新生儿
/xīnshēng'ér/ - trẻ sơ sinh
新生活
/xīnshēnghuó/ - cuộc sống mới
新生代
/xīnshēngdài/ - thế hệ mới