新潮
xīn*cháo
-thời trang; thời thượngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
新
Bộ: 斤 (cái rìu)
13 nét
潮
Bộ: 氵 (nước)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 新: Gồm có bộ 斤 (cái rìu) và chữ 亲 (thân thuộc), thể hiện ý nghĩa về sự mới mẻ, hiện đại.
- 潮: Gồm bộ 氵 (nước) và chữ 朝 (buổi sáng), mang nghĩa là thủy triều, xu hướng mới.
→ 新潮: Có nghĩa là xu hướng mới, thời trang mới, điều gì đó hiện đại và mới mẻ.
Từ ghép thông dụng
新潮流
/xīncháoliú/ - xu hướng mới
新潮服装
/xīncháo fúzhuāng/ - quần áo thời trang mới
新潮音乐
/xīncháo yīnyuè/ - âm nhạc hiện đại