新年
xīn*nián
-Năm mớiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
新
Bộ: 斤 (cái rìu)
13 nét
年
Bộ: 干 (cái khiên)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 新 bao gồm các bộ phận: 立 (lập) và 木 (mộc), cùng với bộ 斤 (cái rìu). Đây là hình ảnh của việc dùng rìu để tạo cái gì đó mới mẻ, thể hiện ý nghĩa của sự mới.
- Chữ 年 có bộ 干 (cái khiên) và 丿 (phiệt), gợi nhớ đến hình ảnh của một cái cây già cỗi trải qua nhiều năm tháng.
→ 新年 có nghĩa là 'năm mới', biểu thị thời điểm bắt đầu của một năm.
Từ ghép thông dụng
新年快乐
/xīn nián kuài lè/ - Chúc mừng năm mới
新年计划
/xīn nián jì huà/ - Kế hoạch năm mới
新年愿望
/xīn nián yuàn wàng/ - Điều ước năm mới