新型
xīn*xíng
-kiểu mớiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
新
Bộ: 斤 (cân)
13 nét
型
Bộ: 土 (đất)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 新: Phía trái là bộ '斤' (cân) chỉ về sự đo lường, phía phải là phần '亲' (thân) chỉ sự liên quan đến những thứ mới.
- 型: Phía trên là bộ '形' (hình) chỉ hình dáng, phía dưới là bộ '土' (đất) chỉ nền tảng hay khuôn mẫu.
→ 新型: Mang ý nghĩa về một dạng hay kiểu dáng mới.
Từ ghép thông dụng
新型冠状病毒
/xīnxíng guānzhuàng bìngdú/ - Virus corona chủng mới
新型汽车
/xīnxíng qìchē/ - Xe ô tô kiểu mới
新型设计
/xīnxíng shèjì/ - Thiết kế kiểu mới