斯文
sī*wén
-lịch sựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
斯
Bộ: 斤 (cái búa)
12 nét
文
Bộ: 文 (văn chương)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '斯' bao gồm bộ '斤' (cái búa) và các nét phụ trợ khác, tạo thành ý nghĩa của hành động hoặc cách thức.
- Chữ '文' mang nghĩa nguyên bản là văn chương, thể hiện sự văn minh, học thức.
→ Chữ '斯文' có nghĩa là nhã nhặn, lịch sự, thể hiện sự văn minh và giáo dục.
Từ ghép thông dụng
斯文
/sīwén/ - nhã nhặn, lịch sự
文具
/wénjù/ - dụng cụ văn phòng
文学
/wénxué/ - văn học