断裂
duàn*liè
-gãyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
断
Bộ: 斤 (búa, rìu)
11 nét
裂
Bộ: 衣 (quần áo)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 断: Kết hợp của '斤' (búa, rìu) và '米' (gạo), thể hiện ý nghĩa cắt đứt một cái gì đó, giống như dùng búa để cắt.
- 裂: Gồm '衣' (quần áo) và '列' (xếp hàng), thể hiện ý nghĩa xé rách quần áo hoặc chia cắt thành các phần nhỏ.
→ 断裂: Sự đứt gãy, phân tách hoặc xé rách.
Từ ghép thông dụng
断裂
/duànliè/ - đứt gãy
断电
/duàndiàn/ - ngắt điện
裂开
/lièkāi/ - tách ra, rạn nứt