XieHanzi Logo

断绝

duàn*jué
-cắt đứt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái rìu)

11 nét

Bộ: (sợi tơ)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '断' có bộ '斤' (cái rìu) dùng để chỉ hành động cắt đứt hay ngắt ngang, còn phần bên trái là '车' chỉ sự liên quan đến chuyển động hoặc phương tiện.
  • Chữ '绝' có bộ '糸' (sợi tơ), gợi ý về việc cắt đứt mối liên kết như sợi tơ bị đứt, phần còn lại là '色', chỉ ý nghĩa về sự kết thúc hay chấm dứt.

'断绝' có nghĩa là cắt đứt hoàn toàn, chấm dứt mọi liên hệ hoặc mối quan hệ.

Từ ghép thông dụng

断绝关系

/duàn jué guān xì/ - cắt đứt quan hệ

断绝往来

/duàn jué wǎng lái/ - cắt đứt giao tiếp

断绝供应

/duàn jué gōng yìng/ - chấm dứt cung cấp