断
duàn
-bẻ gãyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
断
Bộ: 斤 (cái rìu)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '断' có bộ '斤' (cái rìu) bên phải, thường liên quan đến việc chặt hoặc cắt.
- Bên trái là bộ '米' (gạo) nhưng bị biến đổi một chút, không rõ nghĩa ở đây.
- Sự kết hợp này gợi ý việc cắt đứt, phân chia, hay quyết định dứt khoát.
→ Cắt đứt, chấm dứt, quyết định dứt khoát
Từ ghép thông dụng
判断
/pàn duàn/ - phán đoán
中断
/zhōng duàn/ - gián đoạn
断绝
/duàn jué/ - đoạn tuyệt