XieHanzi Logo

斩钉截铁

zhǎn dīng jié tiě
-quyết đoán và dứt khoát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái búa)

11 nét

Bộ: (kim loại)

8 nét

Bộ: (mâu, vũ khí)

14 nét

Bộ: (kim loại)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 斩: Kết hợp giữa bộ '斤' (cái búa) và các nét tượng hình khác, thể hiện hành động chặt, cắt.
  • 钉: Kết hợp giữa bộ '钅' (kim loại) và chữ '丁' (đinh), thể hiện vật làm từ kim loại.
  • 截: Kết hợp giữa bộ '戈' (vũ khí) và các nét khác, thể hiện hành động cắt, chia.
  • 铁: Kết hợp giữa bộ '钅' (kim loại) và chữ '失', thể hiện kim loại sắt.

斩钉截铁: Diễn tả hành động, quyết định dứt khoát, không do dự.

Từ ghép thông dụng

斩断

/zhǎn duàn/ - chặt đứt

钉子

/dīng zi/ - đinh

截取

/jié qǔ/ - cắt lấy

铁道

/tiě dào/ - đường sắt