斟酌
zhēn*zhuó
-xem xét kỹThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
斟
Bộ: 斗 (đấu (đơn vị đo lường))
15 nét
酌
Bộ: 酉 (rượu)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 斟: Có bộ '斗' chỉ sự đo lường, liên quan đến việc rót hoặc đong.
- 酌: Có bộ '酉', tượng trưng cho rượu, liên quan đến việc lựa chọn hoặc cân nhắc khi rót rượu.
→ 斟酌: Nghĩa là cân nhắc kỹ lưỡng, thường dùng khi đưa ra quyết định hoặc lựa chọn.
Từ ghép thông dụng
斟酌
/zhēnzhuó/ - cân nhắc
斟酒
/zhēnjiǔ/ - rót rượu
酌情
/zhuóqíng/ - cân nhắc tình huống