XieHanzi Logo

料理

liào*lǐ
-quản lý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đấu (đo lường))

10 nét

Bộ: (ngọc)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '料' được ghép từ bộ '米' (gạo) và bộ '斗' (đấu), liên quan đến việc đo lường và chuẩn bị các nguyên liệu.
  • Chữ '理' được ghép từ bộ '玉' (ngọc) và bộ '里' (làng), ngụ ý việc quản lý và sắp xếp có trật tự như cách người ta chăm sóc ngọc quý.

Chữ '料理' chỉ việc chuẩn bị và sắp xếp thực phẩm, có ý nghĩa là nấu ăn.

Từ ghép thông dụng

料理店

/liàolǐdiàn/ - quán ăn

料理师

/liàolǐshī/ - đầu bếp

日式料理

/rìshì liàolǐ/ - ẩm thực Nhật Bản