XieHanzi Logo

斑纹

bān*wén
-vết sọc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (văn)

12 nét

Bộ: (mịch)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '斑' có bộ '文' là văn, thường liên quan đến các ký hiệu hoặc mẫu.
  • Chữ '纹' có bộ '纟' là mịch, liên quan đến sợi hoặc vải.

斑纹 có nghĩa là các mẫu hoặc hoa văn, thường xuất hiện trên bề mặt vật liệu hoặc da động vật.

Từ ghép thông dụng

斑马

/bān mǎ/ - ngựa vằn

斑点

/bān diǎn/ - đốm

花纹

/huā wén/ - hoa văn