斑点
bān*diǎn
-vết bẩnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
斑
Bộ: 文 (văn)
12 nét
点
Bộ: 灬 (hoả)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '斑' bao gồm bộ '文' (văn) và phần còn lại biểu thị ý nghĩa về hoa văn hoặc dấu vết.
- Chữ '点' bao gồm bộ '灬' (hoả) và phần trên biểu thị sự tập trung hoặc một điểm cụ thể.
→ Từ '斑点' có nghĩa là những đốm hoặc vết trên bề mặt.
Từ ghép thông dụng
斑马
/bān mǎ/ - ngựa vằn
斑纹
/bān wén/ - hoa văn
点心
/diǎn xīn/ - điểm tâm