XieHanzi Logo

文盲

wén*máng
-mù chữ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (văn chương)

4 nét

Bộ: (mắt)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 文 (văn) có nghĩa là văn chương, văn tự, biểu hiện sự văn minh, học thức.
  • 盲 (mù) có nghĩa là mù lòa, không thấy, chỉ sự thiếu hiểu biết.

文盲 chỉ người không biết chữ, không có học thức.

Từ ghép thông dụng

文化

/wénhuà/ - văn hóa

文明

/wénmíng/ - văn minh

盲目

/mángmù/ - mù quáng