文物
wén*wù
-văn vậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
文
Bộ: 文 (văn)
4 nét
物
Bộ: 牛 (ngưu)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '文' có nghĩa là 'văn chương' hay 'văn hóa'.
- Chữ '物' có nghĩa là 'vật thể', với bộ '牛' (ngưu) chỉ ý nghĩa liên quan đến động vật hoặc vật chất.
→ '文物' có nghĩa là 'cổ vật', thể hiện các vật phẩm văn hóa có giá trị lịch sử.
Từ ghép thông dụng
文化
/wénhuà/ - văn hóa
文件
/wénjiàn/ - tài liệu
动物
/dòngwù/ - động vật