文娱
wén*yú
-giải tríThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
文
Bộ: 文 (văn)
4 nét
娱
Bộ: 女 (nữ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '文' có nghĩa là văn chương, văn hóa, hoặc văn minh.
- Chữ '娱' có bộ '女' nghĩa là phụ nữ, thể hiện sự liên quan đến hoạt động giải trí hoặc làm vui.
→ Tổng thể '文娱' có nghĩa là giải trí văn hóa, thường liên quan đến các hoạt động văn hóa nghệ thuật.
Từ ghép thông dụng
文化
/wénhuà/ - văn hóa
文学
/wénxué/ - văn học
娱乐
/yúlè/ - giải trí