文件
wén*jiàn
-tài liệuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
文
Bộ: 文 (văn chương)
4 nét
件
Bộ: 亻 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '文' có nghĩa là 'văn chương', 'văn bản'.
- Chữ '件' bao gồm bộ nhân đứng '亻' biểu thị liên quan đến con người và phần bên phải '牛' chỉ âm, ý chỉ một đơn vị hay một vật thể.
→ Từ '文件' có nghĩa là 'tài liệu' hoặc 'hồ sơ', thể hiện các tài liệu văn bản liên quan đến công việc.
Từ ghép thông dụng
文件夹
/wénjiànjiā/ - thư mục
文件柜
/wénjiànguì/ - tủ hồ sơ
文件格式
/wénjiàn géshì/ - định dạng tệp tin