敷
fū
-áp dụngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
敷
Bộ: 攴 (đánh nhẹ)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '敷' bao gồm bộ '攴' có nghĩa là 'đánh nhẹ' và phần còn lại biểu thị ý nghĩa cụ thể của từ.
- Phần còn lại của chữ '敷' gợi ý việc trải rộng hoặc phân phát.
→ Chữ '敷' có nghĩa là 'phủ lên, trải ra'.
Từ ghép thông dụng
敷衍
/fūyǎn/ - qua loa, đại khái
敷设
/fūshè/ - bố trí, sắp đặt
敷药
/fū yào/ - bôi thuốc