整齐
zhěng*qí
-gọn gàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
整
Bộ: 攵 (đánh, đập)
16 nét
齐
Bộ: 齐 (ngang bằng, đều)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 整: Chữ này gồm bộ '攵' (đánh, đập) và chữ '正' (đúng, chính xác), thể hiện ý nghĩa của việc sắp xếp hoặc điều chỉnh để đạt được sự chính xác hoặc đúng đắn.
- 齐: Chữ này tự bản thân nó là một bộ thủ, mang ý nghĩa của sự đồng đều, ngang bằng.
→ 整齐: Sự sắp xếp gọn gàng, đồng đều và ngay ngắn.
Từ ghép thông dụng
整齐
/zhěngqí/ - ngay ngắn, gọn gàng
整洁
/zhěngjié/ - sạch sẽ, gọn gàng
调整
/tiáozhěng/ - điều chỉnh