XieHanzi Logo

整顿

zhěng*dùn
-cải tổ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh, tác động)

16 nét

Bộ: (trang giấy, tờ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 整: Bao gồm bộ '攵' và phần '正', biểu thị hành động làm cho cái gì đó trở nên đúng đắn, trật tự.
  • 顿: Có bộ '页' chỉ sự liên quan đến cấu trúc hoặc hình thức, cùng phần '屯' chỉ sự tạm ngừng, đánh dấu một điểm.

整顿 mang nghĩa chính là sắp xếp lại, chỉnh lý để trật tự hơn.

Từ ghép thông dụng

整顿

/zhěngdùn/ - chỉnh đốn

调整

/tiáozhěng/ - điều chỉnh

顿时

/dùnshí/ - ngay lập tức