整洁
zhěng*jié
-duyên dángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
整
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
16 nét
洁
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 整: Gồm bộ '攵' chỉ hành động sửa chữa và bộ phận còn lại biểu thị âm đọc. Nó mang ý nghĩa làm cho mọi thứ hoàn chỉnh.
- 洁: Gồm bộ '氵' nghĩa là nước và bộ phận còn lại biểu thị âm đọc. Nước ở đây tượng trưng cho sự tinh khiết và sạch sẽ.
→ 整洁: Tổng thể có nghĩa là sự sạch sẽ, gọn gàng và ngăn nắp.
Từ ghép thông dụng
整齐
/zhěngqí/ - ngăn nắp
整顿
/zhěngdùn/ - chỉnh đốn
清洁
/qīngjié/ - sạch sẽ