整体
zhěng*tǐ
-toàn thểThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
整
Bộ: 攵 (đánh, hành động)
16 nét
体
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '整' bao gồm các phần: 攵 (hành động), 正 (đúng đắn), và 干 (can thiệp). Điều này gợi ý rằng hành động được thực hiện một cách đúng đắn và có trật tự.
- Chữ '体' bao gồm các phần: 亻 (người), và 本 (gốc rễ). Điều này gợi ý rằng cơ thể của một người là căn bản và thiết yếu.
→ 整体 nghĩa là toàn thể, tổng thể, chỉ sự hoàn chỉnh của một thứ gì đó.
Từ ghép thông dụng
整体
/zhěng tǐ/ - toàn thể, tổng thể
整体性
/zhěng tǐ xìng/ - tính toàn thể
整体方案
/zhěng tǐ fāng àn/ - phương án tổng thể