XieHanzi Logo

整个

zhěng*gè
-toàn bộ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh, hành động)

16 nét

Bộ: (người)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 整: Kết hợp giữa bộ '攵' (đánh, hành động) và phần còn lại để tạo ý nghĩa là chỉnh đốn, sắp xếp.
  • 个: Gồm bộ '人' (người) và nét '丨' để chỉ một cá thể riêng biệt.

整个 có nghĩa là toàn bộ, tổng thể.

Từ ghép thông dụng

整个

/zhěng gè/ - toàn bộ, tổng thể

整齐

/zhěng qí/ - ngăn nắp, gọn gàng

个体

/gè tǐ/ - cá thể