敲诈
qiāo*zhà
-tống tiềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
敲
Bộ: 攴 (đánh nhẹ)
14 nét
诈
Bộ: 言 (lời nói)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '敲' bao gồm bộ '攴' (đánh nhẹ) chỉ hành động và phần âm '高' (cao) để chỉ âm đọc.
- Chữ '诈' bao gồm bộ '言' (lời nói) chỉ sự liên quan đến lời nói, lời hứa và phần âm '乍' để chỉ âm đọc.
→ Từ '敲诈' có nghĩa là 'tống tiền', hành động này thường liên quan đến việc sử dụng lời nói để đe dọa và ép buộc.
Từ ghép thông dụng
敲诈勒索
/qiāo zhà lè suǒ/ - tống tiền
敲诈者
/qiāo zhà zhě/ - kẻ tống tiền
敲诈电话
/qiāo zhà diàn huà/ - cuộc gọi tống tiền