敬而远之
jìng ér yuǎn zhī
-kính nhi viễn chiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
敬
Bộ: 攴 (đánh nhẹ)
12 nét
而
Bộ: 而 (mà, và)
6 nét
远
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
之
Bộ: 丿 (nét phẩy)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 敬: Bao gồm bộ 攴 (đánh nhẹ) và bộ 苟. Nghĩa là kính trọng, tôn kính.
- 而: Là một liên từ trong tiếng Trung, có nghĩa là và, mà.
- 远: Có bộ 辶 (bước đi) chỉ sự di chuyển, kết hợp với bộ 袁 để tạo thành nghĩa xa xôi.
- 之: Là một đại từ chỉ sự, thường dùng để chỉ định hoặc thay thế trong câu.
→ 敬而远之: Nghĩa là tôn trọng nhưng giữ khoảng cách.
Từ ghép thông dụng
尊敬
/zūn jìng/ - tôn trọng
敬礼
/jìng lǐ/ - chào kính
敬畏
/jìng wèi/ - kính sợ