XieHanzi Logo

敬业

jìng*yè
-tận tụy với công việc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh)

13 nét

Bộ: (nghiệp)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '敬' bao gồm bộ '攵' (đánh) và phần '苟' (cẩu), ám chỉ việc thể hiện sự tôn trọng và chú tâm như một hành động nghiêm túc và cẩn thận.
  • Chữ '业' đơn giản và tượng trưng cho công việc hoặc ngành nghề, với các nét thể hiện sự cân bằng và trật tự.

Từ '敬业' có nghĩa là làm việc với sự tôn trọng và tận tâm, phản ánh thái độ chuyên nghiệp và chăm chỉ.

Từ ghép thông dụng

敬礼

/jìnglǐ/ - chào hỏi một cách tôn trọng

事业

/shìyè/ - sự nghiệp

专业

/zhuānyè/ - chuyên ngành, chuyên môn