XieHanzi Logo

教科书

jiào*kē*shū
-sách giáo khoa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh nhẹ)

11 nét

Bộ: (lúa)

9 nét

Bộ: (cong)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 教: Bên trái là bộ '攵' nghĩa là đánh nhẹ, bên phải là '孝' nghĩa là hiếu thảo. Kết hợp này có thể hiểu là quá trình dạy dỗ (đánh nhẹ con cái để chúng hiếu thảo).
  • 科: Bên trái là bộ '禾' nghĩa là lúa, bên phải là '斗' nghĩa là cái đấu. Điều này gợi ý đến việc đo đếm, phân loại các loại lúa, từ đó sinh ra ý nghĩa là 'ngành học'.
  • 书: Đơn giản với bộ '乙' và nét phẩy, tượng trưng cho việc viết chữ, từ đó có nghĩa là sách.

教科书: Kết hợp lại, 'giáo khoa thư' có nghĩa là sách giáo khoa, sách dùng để dạy và học trong các ngành học.

Từ ghép thông dụng

教师

/jiàoshī/ - giáo viên

科学

/kēxué/ - khoa học

书店

/shūdiàn/ - nhà sách