教师
jiào*shī
-giáo viênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
教
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
11 nét
师
Bộ: 巾 (khăn)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '教' có phần trên là chữ '孝' (hiếu), mang ý nghĩa dạy bảo, hướng dẫn con cái theo truyền thống.
- Phần còn lại là bộ '攵' (đánh nhẹ), liên quan đến việc đưa ra chỉ dẫn hay quy tắc.
- Chữ '师' có bộ '巾' (khăn), tượng trưng cho người có địa vị hoặc vai trò đặc biệt, như người thầy.
→ Tổng thể, '教师' (giáo sư) ám chỉ người có nhiệm vụ dạy học, truyền đạt kiến thức.
Từ ghép thông dụng
老师
/lǎoshī/ - giáo viên
教师节
/jiàoshī jié/ - ngày nhà giáo
教学
/jiàoxué/ - giảng dạy