教学楼
jiào*xué*lóu
-tòa nhà dạy họcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
教
Bộ: 攵 (đánh nhẹ, cầm roi)
11 nét
学
Bộ: 子 (con, trẻ nhỏ)
8 nét
楼
Bộ: 木 (cây, gỗ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 教: Kết hợp giữa phần bên trái là '孝' (hiếu: lòng hiếu), và bên phải là '攵' (cầm roi). Ý chỉ việc dạy dỗ cần kiên nhẫn và quan tâm.
- 学: Phía trên là '⺍', chỉ hình dạng một cái nắp, phía dưới '子' là trẻ nhỏ. Ý chỉ việc học của trẻ em.
- 楼: Bên trái là '木' chỉ vật liệu xây dựng (gỗ), bên phải '娄' chỉ sự liên kết, tầng lớp. Ý chỉ tòa nhà cao tầng.
→ 教学楼: Tòa nhà dùng cho mục đích học tập, giảng dạy.
Từ ghép thông dụng
教学
/jiàoxué/ - giảng dạy
学校
/xuéxiào/ - trường học
楼房
/lóufáng/ - tòa nhà