XieHanzi Logo

救济

jiù*jì
-cứu trợ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh nhẹ)

11 nét

Bộ: (nước)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 救: Chữ này có bộ thủ 攵 (đánh nhẹ) kết hợp với chữ 求 (cầu xin), biểu thị hành động can thiệp để cứu giúp.
  • 济: Chữ này có bộ thủ 氵 (nước) kết hợp với chữ 斉 (tề, nghĩa là cân đối), biểu thị việc giúp đỡ, làm cho cân đối trong hoàn cảnh khó khăn.

救济: Hành động cứu trợ, giúp đỡ trong tình huống khó khăn.

Từ ghép thông dụng

救济金

/jiùjìjīn/ - tiền cứu trợ

救济粮

/jiùjìliáng/ - lương thực cứu trợ

救济站

/jiùjìzhàn/ - trạm cứu trợ