救治
jiù*zhì
-chữa trịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
救
Bộ: 攴 (đánh nhẹ)
11 nét
治
Bộ: 水 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '救' bao gồm bộ '攴' (đánh nhẹ) và phần còn lại chỉ âm, kết hợp thành ý nghĩa cứu giúp.
- Chữ '治' bao gồm bộ '水' (nước) và phần còn lại chỉ âm thanh, mang ý nghĩa điều trị, chỉnh đốn.
→ Kết hợp hai chữ '救' và '治' mang ý nghĩa liên quan đến cứu giúp và điều trị.
Từ ghép thông dụng
抢救
/qiǎngjiù/ - cấp cứu
急救
/jíjiù/ - sơ cứu
治病
/zhìbìng/ - trị bệnh