救援
jiù*yuán
-cứu trợThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
救
Bộ: 攴 (đánh khẽ)
11 nét
援
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '救' bao gồm bộ '攴' (đánh khẽ) và phần âm '求' (tìm kiếm), thể hiện hành động cứu giúp như dùng cây gậy để kéo ai đó ra khỏi nguy hiểm.
- Chữ '援' gồm bộ '扌' (tay) và phần âm '爰'. Phần tay biểu thị hành động dùng tay để giúp đỡ, còn phần âm chỉ âm đọc.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến hành động cứu giúp và hỗ trợ.
Từ ghép thông dụng
救护
/jiùhù/ - cứu hộ
援助
/yuánzhù/ - viện trợ
救济
/jiùjì/ - cứu trợ